--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ have on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery
+
clostridium botulinum
:
vi khuẩn kỵ khí có nha bào, gặp nhiều trong đất (do nhiều loại côn trùng sống trong đất mang vi khuẩn). Đây là loại vi khuẩn có độc lực rất cao. Vũ khí gây bệnh là ngoại độc tố.
+
breast-high
:
cao đến ngực, đến tận ngực
+
bao cấp
:
chế độ bao cấp System of budget subsidies
+
chắc chân
:
Be in a stable position, have a stable job